Danh mục ký quỹ
Danh sách chứng khoán được giao dịch ký quỹ tại VNDIRECT (Cập nhật ngày 26/06/2024)
Tải về danh mục tại đây
Đối với Nhà đầu tư chưa hoàn thiện Hợp đồng Giao Dịch Ký Quỹ, vui lòng xem TẠI ĐÂY
STT | Mã chứng khoán | Sàn giao dịch | Tổ chức phát hành | Tỷ lệ tính sức mua sau khi thay đổi | Giá cho vay tối đa sau khi thay đổi | Tỷ lệ tính sức mua &TSBĐ (Quyền mua đã thực hiện/Cổ tức bằng CP/CP thường | Tỷ lệ tính sức mua & TSBĐ (Giá trị cổ tức bằng tiền) |
1 | AAA | HOSE | Công ty cổ phần Nhựa và Môi trường xanh An Phát | 50 | 14,900 | 50 | 90 |
2 | ACB | HOSE | Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Á Châu | 50 | 35,200 | 50 | 90 |
3 | ACG | HOSE | CTCP Gỗ An Cường | 50 | 52,200 | 50 | 90 |
4 | ACL | HOSE | Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang | 30 | 16,300 | 30 | 90 |
5 | AGG | HOSE | Công ty Cổ phần đầu tư An Gia | 40 | 28,800 | 40 | 90 |
6 | AGR | HOSE | CTCP Chứng khoán Agribank | 50 | 26,700 | 50 | 90 |
7 | ANV | HOSE | Công ty Cổ phần Nam Việt | 50 | 42,200 | 50 | 90 |
8 | ASM | HOSE | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN SAO MAI | 30 | 13,000 | 30 | 90 |
9 | BAB | HNX | Ngân hàng Bắc Á | 30 | 16,100 | 30 | 90 |
10 | BAF | HOSE | Công ty Cổ phần Nông nghiệp BaF Việt Nam | 30 | 28,800 | 30 | 90 |
11 | BCG | HOSE | Công ty cổ phần Bamboo Capital | 50 | 11,700 | 50 | 90 |
12 | BCM | HOSE | Becamex IDC | 50 | 80,000 | 50 | 90 |
13 | BFC | HOSE | Công ty cổ phần Phân bón Bình Điền | 50 | 48,500 | 50 | 90 |
14 | BIC | HOSE | Tổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 50 | 42,400 | 50 | 90 |
15 | BID | HOSE | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 50 | 63,000 | 50 | 90 |
16 | BMC | HOSE | Công ty cổ phần Khoáng sản Bình Định | 30 | 22,800 | 30 | 90 |
17 | BMI | HOSE | Tổng công ty Cổ phần Bảo Minh | 50 | 33,300 | 50 | 90 |
18 | BMP | HOSE | Công ty cổ phần nhựa Bình Minh | 50 | 145,100 | 50 | 90 |
19 | BSI | HOSE | Công ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 50 | 63,500 | 50 | 90 |
20 | BVH | HOSE | Tập đoàn Bảo Việt | 50 | 57,100 | 50 | 90 |
21 | BVS | HNX | Công ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 50 | 56,900 | 50 | 90 |
22 | BWE | HOSE | Công ty Cổ phần Nước – Môi trường Bình Dương | 50 | 56,200 | 50 | 90 |
23 | CEO | HNX | Công ty Cổ phần Đầu tư C.E.O | 50 | 24,400 | 50 | 90 |
24 | CII | HOSE | Công ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 50 | 22,400 | 50 | 90 |
25 | CLC | HOSE | Công ty cổ phần Cát Lợi | 20 | 59,400 | 0 | 0 |
26 | CLL | HOSE | Công ty cổ phần Cảng Cát Lái | 30 | 51,600 | 30 | 90 |
27 | CMG | HOSE | CTCP Tập đoàn Công nghệ CMC | 50 | 84,000 | 50 | 90 |
28 | CMX | HOSE | Camimex Group | 50 | 10,200 | 50 | 90 |
29 | CNG | HOSE | Công ty Cổ phần CNG Việt Nam | 50 | 43,300 | 50 | 90 |
30 | CSC | HNX | Công ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 30 | 34,000 | 30 | 90 |
31 | CSM | HOSE | Công ty cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 30 | 21,300 | 30 | 90 |
32 | CSV | HOSE | Công ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 50 | 87,400 | 50 | 90 |
33 | CTD | HOSE | Công ty cổ phần Xây dựng Cotec | 50 | 93,000 | 50 | 90 |
34 | CTG | HOSE | Ngân hàng Thương mại cổ phần Công Thương Việt Nam | 50 | 42,400 | 50 | 90 |
35 | CTI | HOSE | Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 30 | 22,800 | 30 | 90 |
36 | CTR | HOSE | Công ty cổ phần Công trình Viettel | 50 | 182,700 | 50 | 90 |
37 | CTS | HOSE | Công ty cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 50 | 55,800 | 50 | 90 |
38 | D2D | HOSE | Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp Số 2 | 50 | 59,800 | 50 | 90 |
39 | DBC | HOSE | Công ty cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 50 | 44,500 | 50 | 90 |
40 | DBD | HOSE | Công ty Cổ phần Dược – Trang thiết bị Y tế Bình Định | 40 | 68,500 | 40 | 90 |
41 | DCL | HOSE | Dược phẩm Cửu Long | 30 | 33,100 | 30 | 90 |
42 | DCM | HOSE | Công ty Cổ phần Phân bón Dầu khí Cà Mau | 50 | 48,900 | 50 | 90 |
43 | DGC | HOSE | Công ty Cổ phần Bột giặt và Hóa chất Đức Giang | 50 | 162,100 | 50 | 90 |
44 | DGW | HOSE | Công ty cổ phần Thế giới số | 50 | 82,300 | 50 | 90 |
45 | DHA | HOSE | Công ty Cổ phần Hoá An | 50 | 47,700 | 50 | 90 |
46 | DHC | HOSE | Công ty cổ phần Đông Hải Bến Tre | 50 | 53,600 | 50 | 90 |
47 | DHG | HOSE | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 50 | 154,000 | 50 | 90 |
48 | DHT | HNX | Dược phẩm Hà Tây | 30 | 56,200 | 30 | 90 |
49 | DIG | HOSE | Tổng công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 50 | 36,700 | 50 | 90 |
50 | DPG | HOSE | Công ty cổ phần Đạt Phương | 50 | 73,200 | 50 | 90 |
51 | DPM | HOSE | Tổng công ty cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí – CTCP | 50 | 47,300 | 50 | 90 |
52 | DPR | HOSE | Công ty cổ phần Cao su Đồng Phú | 50 | 54,700 | 50 | 90 |
53 | DRC | HOSE | Công Ty Cổ Phần Cao Su Đà Nẵng | 50 | 44,100 | 50 | 90 |
54 | DTD | HNX | CTCP Đầu tư phát triển Thành Đạt | 20 | 37,700 | 0 | 0 |
55 | DVM | HNX | CTCP Dược liệu Việt Nam | 30 | 14,100 | 30 | 90 |
56 | DVP | HOSE | Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển cảng Đình Vũ | 50 | 98,800 | 50 | 90 |
57 | DXG | HOSE | Công ty cổ phần Dịch vụ và Xây dựng địa ốc Đất Xanh | 50 | 22,000 | 50 | 90 |
58 | DXP | HNX | Cảng Đoạn Xá | 30 | 18,300 | 30 | 90 |
59 | EIB | HOSE | Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam | 50 | 24,300 | 50 | 90 |
60 | ELC | HOSE | Phát triển Công nghệ ĐT – VT | 40 | 35,600 | 40 | 90 |
61 | EVE | HOSE | Công ty cổ phần Everpia Việt Nam | 30 | 15,900 | 30 | 90 |
62 | EVF | HOSE | Tài chính điện lực | 30 | 20,000 | 30 | 90 |
63 | FMC | HOSE | Công ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 50 | 66,500 | 50 | 90 |
64 | FPT | HOSE | Công ty cổ phần FPT | 50 | 177,100 | 50 | 90 |
65 | FTS | HOSE | Công ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 50 | 62,400 | 50 | 90 |
66 | GAS | HOSE | Tổng Công ty Khí Việt Nam_CTCP | 50 | 102,300 | 50 | 90 |
67 | GDT | HOSE | Gỗ Đức Thành | 50 | 36,900 | 50 | 90 |
68 | GEG | HOSE | Công ty Cổ phần Điện Gia Lai | 50 | 17,600 | 50 | 90 |
69 | GEX | HOSE | Tổng Công ty cổ phần Thiết bị điện Việt Nam | 50 | 30,100 | 50 | 90 |
70 | GMD | HOSE | Công ty cổ phần Đại lý Liên hiệp vận chuyển | 50 | 109,000 | 50 | 90 |
71 | GVR | HOSE | Tập đoàn Công nghiệp Cao su Việt Nam | 50 | 44,400 | 50 | 90 |
72 | HAH | HOSE | Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 50 | 57,600 | 50 | 90 |
73 | HAX | HOSE | Công ty cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 30 | 16,100 | 30 | 90 |
74 | HCM | HOSE | Công ty cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 50 | 38,000 | 50 | 90 |
75 | HDB | HOSE | Ngân hàng HD bank | 50 | 31,000 | 50 | 90 |
76 | HDC | HOSE | Công ty cổ phần Phát triển nhà Bà Rịa-Vũng Tàu | 50 | 40,200 | 50 | 90 |
77 | HDG | HOSE | Công ty cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 50 | 41,600 | 50 | 90 |
78 | HHS | HOSE | Công ty Cổ Phần Đầu tư – Dịch vụ Hoàng Huy | 20 | 11,100 | 0 | 0 |
79 | HHV | HOSE | Đầu tư Hạ tầng Giao thông Đèo Cả | 50 | 17,100 | 50 | 90 |
80 | HLD | HNX | BDS Hudland | 30 | 33,600 | 30 | 90 |
81 | HPG | HOSE | Công ty cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 50 | 38,800 | 50 | 90 |
82 | HSG | HOSE | Công ty cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 50 | 28,800 | 50 | 90 |
83 | HTI | HOSE | Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 20 | 17,000 | 0 | 0 |
84 | HTN | HOSE | Hưng Thịnh Incons | 30 | 17,400 | 30 | 90 |
85 | HVH | HOSE | Công ty cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 20 | 9,100 | 0 | 0 |
86 | IDC | HNX | Tổng Công ty IDICO | 50 | 81,800 | 50 | 90 |
87 | IDI | HOSE | Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia IDI | 40 | 14,700 | 40 | 90 |
88 | IDV | HNX | Công ty Cổ phần Phát triển Hạ tầng Vĩnh Phúc | 30 | 50,700 | 30 | 90 |
89 | IJC | HOSE | Công ty cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 50 | 17,900 | 50 | 90 |
90 | ILB | HOSE | Công ty Cổ phần ICD Tân Cảng – Long Bình | 30 | 42,000 | 30 | 90 |
91 | IMP | HOSE | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | 50 | 88,100 | 50 | 90 |
92 | IPA | HNX | Tập đoàn IPA | 50 | 18,700 | 50 | 90 |
93 | ITC | HOSE | CTCP Đầu tư và Kinh doanh nhà | 30 | 12,250 | 30 | 90 |
94 | KBC | HOSE | Tổng công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc-CTCP | 50 | 40,500 | 50 | 90 |
95 | KDC | HOSE | Công ty cổ phần Kinh Đô | 50 | 67,200 | 50 | 90 |
96 | KDH | HOSE | Công ty cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | 50 | 47,500 | 50 | 90 |
97 | KHG | HOSE | Công ty Cổ phần Tập đoàn Khải Hoàn Land | 30 | 6,150 | 30 | 90 |
98 | KSB | HOSE | Công ty cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 50 | 29,300 | 50 | 90 |
99 | LAS | HNX | Công ty Cổ phần Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao | 40 | 28,900 | 40 | 90 |
100 | LCG | HOSE | Công ty cổ phần LICOGI 16 | 50 | 14,500 | 50 | 90 |
101 | LHG | HOSE | CTCP Long Hậu | 30 | 45,800 | 30 | 90 |
102 | LIX | HOSE | Công ty cổ phần Bột giặt Lix | 40 | 94,000 | 40 | 90 |
103 | LPB | HOSE | Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt | 50 | 33,000 | 50 | 90 |
104 | LSS | HOSE | Mía đường Lam Sơn | 30 | 14,200 | 30 | 90 |
105 | MBB | HOSE | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 50 | 29,400 | 50 | 90 |
106 | MBS | HNX | CTCP Chứng khoán MB | 50 | 41,900 | 50 | 90 |
107 | MIG | HOSE | Bảo hiểm Quân đội | 50 | 25,700 | 50 | 90 |
108 | MSB | HOSE | Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam | 50 | 18,700 | 50 | 90 |
109 | MSH | HOSE | Công ty cổ phần May Sông Hồng | 50 | 51,750 | 50 | 90 |
110 | MSN | HOSE | CTCP Tập đoàn Ma San | 50 | 97,600 | 50 | 90 |
111 | MWG | HOSE | Công ty cổ phần đầu tư thế giới di động | 50 | 79,600 | 50 | 90 |
112 | NAF | HOSE | CTCP NaFoods Group | 40 | 20,900 | 40 | 90 |
113 | NBB | HOSE | Công ty cổ phần đầu tư Năm Bảy Bảy | 30 | 26,950 | 30 | 90 |
114 | NBC | HNX | CTCP Than Núi Béo | 20 | 14,700 | 0 | 0 |
115 | NCT | HOSE | Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 50 | 119,700 | 50 | 90 |
116 | NET | HNX | Công ty cổ phần Bột giặt Net | 30 | 132,200 | 30 | 90 |
117 | NHA | HOSE | Tổng công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 20 | 30,200 | 0 | 0 |
118 | NKG | HOSE | Công ty cổ phần Thép Nam Kim | 50 | 32,500 | 50 | 90 |
119 | NLG | HOSE | Công ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 50 | 56,600 | 50 | 90 |
120 | NNC | HOSE | Công ty cổ phần Đá Núi Nhỏ | 30 | 22,700 | 30 | 90 |
121 | NSC | HOSE | Giống cây trồng TW | 40 | 78,500 | 40 | 90 |
122 | NT2 | HOSE | Công ty cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 50 | 29,500 | 50 | 90 |
123 | NTL | HOSE | Công ty cổ phần Phát triển đô thị Từ Liêm | 50 | 57,500 | 50 | 90 |
124 | NTP | HNX | Công ty cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 50 | 76,600 | 50 | 90 |
125 | NVL | HOSE | Địa ốc Novaland | 20 | 15,600 | 0 | 0 |
126 | OCB | HOSE | Ngân hàng Phương Đông | 50 | 19,000 | 50 | 90 |
127 | ORS | HOSE | Công ty Cổ phần Chứng khoán Tiên Phong | 20 | 20,400 | 0 | 0 |
128 | PAC | HOSE | Công ty Cổ phần Pin Ắc quy miền Nam | 30 | 63,600 | 30 | 90 |
129 | PAN | HOSE | Công ty Cổ phần Xuyên Thái Bình | 50 | 25,000 | 50 | 90 |
130 | PC1 | HOSE | Công ty cổ phần Xây lắp điện 1 | 50 | 36,800 | 50 | 90 |
131 | PDR | HOSE | CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 40 | 33,300 | 40 | 90 |
132 | PET | HOSE | Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 40 | 36,200 | 40 | 90 |
133 | PGC | HOSE | Tổng công ty Gas Petrolimex – CTCP | 30 | 20,300 | 30 | 90 |
134 | PGD | HOSE | Công ty cổ phần Phân phối khí Thấp áp Dầu khí Việt Nam | 30 | 46,300 | 30 | 90 |
135 | PGS | HNX | Công ty cổ phần Kinh doanh khí hóa lỏng miền Nam | 50 | 42,000 | 50 | 90 |
136 | PHC | HOSE | Công ty cổ phần xây dựng Phục Hưng Holdings | 20 | 7,300 | 0 | 0 |
137 | PHR | HOSE | Công ty cổ phần Cao su Phước Hòa | 50 | 79,600 | 50 | 90 |
138 | PLC | HNX | Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex – CTCP | 50 | 38,300 | 50 | 90 |
139 | PLX | HOSE | Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 50 | 52,300 | 50 | 90 |
140 | PNJ | HOSE | Công ty cổ phần Vàng bạc đá quý Phú Nhuận | 50 | 124,400 | 50 | 90 |
141 | POW | HOSE | Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam | 50 | 16,500 | 50 | 90 |
142 | PSD | HNX | Công ty cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí | 30 | 17,600 | 30 | 90 |
143 | PVB | HNX | Công ty cổ phần Bọc Ống Dầu khí Việt Nam | 20 | 35,000 | 0 | 0 |
144 | PVC | HNX | Tổng CT Dung dịch khoan và hóa phẩm dầu khí | 40 | 20,800 | 40 | 90 |
145 | PVD | HOSE | Tổng công ty cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan dầu khí | 50 | 41,700 | 50 | 90 |
146 | PVI | HNX | Công ty Cổ phần PVI | 50 | 71,800 | 50 | 90 |
147 | PVS | HNX | Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 50 | 57,600 | 50 | 90 |
148 | PVT | HOSE | Tổng Công ty cổ phần Vận tải dầu khí | 50 | 39,100 | 50 | 90 |
149 | RAL | HOSE | CCP Phích nước Rạng Đông | 20 | 169,600 | 0 | 0 |
150 | REE | HOSE | Công ty cổ phần Cơ điện lạnh | 50 | 82,400 | 50 | 90 |
151 | S99 | HNX | CTCP SCI | 30 | 13,200 | 30 | 90 |
152 | SAB | HOSE | Tổng CTCP Bia – Rượu – Nước giải khát Sài Gòn | 50 | 78,400 | 50 | 90 |
153 | SAM | HOSE | Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển SACOM | 30 | 8,000 | 30 | 90 |
154 | SBT | HOSE | CTCP mía đường Thành Thành Công Tây Ninh | 50 | 15,400 | 50 | 90 |
155 | SCR | HOSE | Công ty cổ phần Địa ốc Sài Gòn Thương Tín | 40 | 9,100 | 40 | 90 |
156 | SCS | HOSE | CTCP Dịch vụ hàng hóa Sài Gòn | 50 | 116,300 | 50 | 90 |
157 | SFG | HOSE | Công ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 20 | 17,700 | 0 | 0 |
158 | SFI | HOSE | Công ty Cổ phần Đại lý Vận tải SAFI | 30 | 44,100 | 30 | 90 |
159 | SGN | HOSE | Công ty phục vụ mặt đất Sài Gòn | 50 | 97,200 | 50 | 90 |
160 | SHB | HOSE | Ngân hàng Thương mại cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 50 | 15,100 | 50 | 90 |
161 | SHI | HOSE | Công ty cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 30 | 16,300 | 30 | 90 |
162 | SHS | HNX | Công ty cổ phần Chứng khoán Sài Gòn Hà Nội | 50 | 24,500 | 50 | 90 |
163 | SJS | HOSE | Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 20 | 70,600 | 0 | 0 |
164 | SKG | HOSE | Công ty Cổ phần Tàu cao tốc Superdong – Kiên Giang | 30 | 15,950 | 30 | 90 |
165 | SLS | HNX | Công ty cổ phần Mía đường Sơn La | 30 | 167,500 | 30 | 90 |
166 | SRC | HOSE | Công ty cổ phần Cao su Sao vàng | 20 | 41,000 | 0 | 0 |
167 | SSB | HOSE | Ngân hàng Đông Nam Á | 30 | 28,200 | 30 | 90 |
168 | SSI | HOSE | Công ty Cổ phần chứng khoán Sài Gòn | 50 | 46,300 | 50 | 90 |
169 | STB | HOSE | Ngân hàng Thương mại cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 50 | 37,400 | 50 | 90 |
170 | STK | HOSE | Công ty Cổ phần Sợi Thế kỷ | 50 | 39,200 | 50 | 90 |
171 | SZC | HOSE | Công ty cổ phần Sonadezi Châu Đức | 50 | 55,700 | 50 | 90 |
172 | SZL | HOSE | Công ty cổ phần Sonadezi Long Thành | 30 | 42,850 | 30 | 90 |
173 | TCB | HOSE | Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | 50 | 62,100 | 50 | 90 |
174 | TCD | HOSE | Đầu tư CN và Vận tải | 30 | 9,100 | 30 | 90 |
175 | TCH | HOSE | Công ty cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 50 | 25,000 | 50 | 90 |
176 | TCL | HOSE | Công ty cổ phần Đại lý giao nhận Vận tải xếp dỡ Tân Cảng | 50 | 48,700 | 50 | 90 |
177 | TCM | HOSE | Công ty cổ phần Dệt may – Đầu tư – Thương mại Thành Công | 40 | 66,000 | 40 | 90 |
178 | TDM | HOSE | Công ty cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 50 | 62,800 | 50 | 90 |
179 | TDP | HOSE | Công ty Cổ phần Thuận Đức | 30 | 30,000 | 30 | 90 |
180 | TDT | HNX | CTCP Đầu tư phát triển TDT | 20 | 7,900 | 0 | 0 |
181 | THG | HOSE | Đầu tư Xây dựng Tiền Giang | 40 | 44,800 | 40 | 90 |
182 | TIG | HNX | Đầu tư Thăng Long | 30 | 19,500 | 30 | 90 |
183 | TIP | HOSE | Công ty cổ phần Phát triển khu công nghiệp Tín Nghĩa | 40 | 26,300 | 40 | 90 |
184 | TLG | HOSE | Công ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long | 50 | 56,300 | 50 | 90 |
185 | TLH | HOSE | Thép Tiến Lên | 40 | 9,600 | 40 | 90 |
186 | TMS | HOSE | Transimex | 30 | 67,900 | 30 | 90 |
187 | TNG | HNX | Công ty cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 50 | 33,000 | 50 | 90 |
188 | TNH | HOSE | Bệnh viện Quốc tế Thái Nguyên | 50 | 22,300 | 50 | 90 |
189 | TPB | HOSE | Ngân hàng TMCP Tiên Phong | 50 | 23,400 | 50 | 90 |
190 | TRA | HOSE | Công ty Cổ phần TRAPHACO | 30 | 105,300 | 30 | 90 |
191 | TRC | HOSE | Công ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 40 | 54,800 | 40 | 90 |
192 | TTA | HOSE | CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Tường Thành | 30 | 9,000 | 30 | 90 |
193 | TV2 | HOSE | CTCP Tư vấn Xây dựng điện 2 | 50 | 60,100 | 50 | 90 |
194 | TVD | HNX | Công ty cổ phần Than Vàng Danh – Vinacomin | 30 | 17,600 | 30 | 90 |
195 | VC3 | HNX | Công ty cổ phần Xây dựng số 3 | 20 | 30,000 | 0 | 0 |
196 | VCB | HOSE | Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 50 | 116,900 | 50 | 90 |
197 | VCG | HOSE | Tổng công ty cổ phần Xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam | 50 | 29,700 | 50 | 90 |
198 | VCI | HOSE | Công ty cổ phần Chứng khoán Bản Việt | 50 | 63,300 | 50 | 90 |
199 | VCS | HNX | Công ty cổ phần Vicostone | 50 | 94,900 | 50 | 90 |
200 | VDS | HOSE | CTCP Chứng khoán Rồng Việt | 30 | 30,000 | 30 | 90 |
201 | VGC | HOSE | Tổng Công ty Viglacera | 50 | 71,300 | 50 | 90 |
202 | VGS | HNX | Công ty cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 40 | 46,300 | 40 | 90 |
203 | VHC | HOSE | Công ty cổ phần Vĩnh Hoàn | 50 | 97,200 | 50 | 90 |
204 | VHM | HOSE | CTCP Vinhomes | 50 | 51,600 | 50 | 90 |
205 | VIB | HOSE | Ngân hàng Thương mại cổ phần Quốc tế Việt Nam | 50 | 28,800 | 50 | 90 |
206 | VIC | HOSE | Tập Đoàn VinGroup – Công ty cổ phần | 50 | 58,300 | 50 | 90 |
207 | VIP | HOSE | CTCP Vận tải Xăng dầu Vipco | 30 | 18,300 | 30 | 90 |
208 | VIX | HOSE | CTCP Chứng khoán VIX | 50 | 23,400 | 50 | 90 |
209 | VJC | HOSE | Công ty cổ phần hàng không Vietjet | 50 | 144,600 | 50 | 90 |
210 | VNM | HOSE | Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 50 | 86,500 | 50 | 90 |
211 | VNR | HNX | Tái Bảo hiểm Việt Nam | 40 | 32,600 | 40 | 90 |
212 | VPB | HOSE | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 50 | 24,000 | 50 | 90 |
213 | VPG | HOSE | Công ty Cổ phần Đầu tư thương mại XNK Việt Phát | 40 | 20,400 | 40 | 90 |
214 | VPI | HOSE | CTCP Đầu tư Văn Phú – Invest | 30 | 55,100 | 30 | 90 |
215 | VRE | HOSE | CTCP Vincom Retail | 50 | 29,100 | 50 | 90 |
216 | VSC | HOSE | Công ty cổ phần Container Việt Nam | 50 | 28,200 | 50 | 90 |
217 | VSH | HOSE | CTCP Thủy điện Vĩnh Sơn – Sông Hinh | 40 | 63,600 | 40 | 90 |
218 | VTO | HOSE | Công ty cổ phần Vận tải xăng dầu VITACO | 40 | 16,300 | 40 | 90 |
Ghi chú: Giá cho vay tối đa của các sự kiện quyền sẽ được tính như sau:
– Quyền mua đã thực hiện, Cổ phiếu thưởng, Cổ tức bằng cổ phiếu: Giá cho vay tối đa = (Giá cơ sở + (Giá cổ phiếu phát hành thêm dành cho quyền mua * Tỷ lệ cổ phiếu phát hành thêm dành cho quyền mua) – Cổ tức bằng tiền trên 1 cổ phiếu)/(1 + Tỷ lệ thực hiện cổ tức bằng cổ phiếu + Tỷ lệ thực hiện cổ tức bằng cổ phiếu thưởng + Tỷ lệ cổ phiếu phát hành thêm dành cho quyền mua) * Hệ số rủi ro