Escrow List
List of securities traded on margin at VNDIRECT (Updated on 20/08/2020)
Download here
No. | Code | Exchange | Company | Rate of calculating the new purchasing power | New blocking price |
1 | AAA | HOSE | Công ty cổ phần Nhựa và Môi trường xanh An Phát | 50 | 16,400 |
2 | ACB | HNX | Ngân hàng Thương Mại Cổ Phần Á Châu | 50 | 30,900 |
3 | AGG | HOSE | Công ty Cổ phần đầu tư An Gia | 30 | 30,000 |
4 | ANV | HOSE | Công ty Cổ phần Nam Việt | 30 | 25,000 |
5 | APG | HOSE | Công ty cổ phần Chứng khoán An Phát | 10 | 13,000 |
6 | ASM | HOSE | CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN SAO MAI | 20 | 7,400 |
7 | AST | HOSE | CTCP Dịch vụ hàng không Taseco | 30 | 60,000 |
8 | BCC | HNX | Công ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn | 30 | 9,000 |
9 | BCE | HOSE | Công ty cổ phần Xây dựng và Giao thông Bình Dương | 20 | 10,400 |
10 | BFC | HOSE | Công ty cổ phần Phân bón Bình Điền | 40 | 15,600 |
11 | BIC | HOSE | Tổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 20 | 24,700 |
12 | BID | HOSE | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 50 | 52,600 |
13 | BMC | HOSE | Công ty cổ phần Khoáng sản Bình Định | 20 | 14,200 |
14 | BMI | HOSE | Tổng công ty Cổ phần Bảo Minh | 40 | 28,000 |
15 | BMP | HOSE | Công ty cổ phần nhựa Bình Minh | 50 | 69,100 |
16 | BSI | HOSE | Công ty Cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | 20 | 10,900 |
17 | BVH | HOSE | Tập đoàn Bảo Việt | 50 | 60,000 |
18 | BVS | HNX | Công ty Cổ phần Chứng khoán Bảo Việt | 30 | 13,000 |
19 | BWE | HOSE | Công ty Cổ phần Nước – Môi trường Bình Dương | 40 | 31,200 |
20 | C32 | HOSE | Công ty cổ phần Đầu tư Xây dựng 3-2 | 30 | 29,800 |
21 | CAV | HOSE | Công ty cổ phần Dây Cáp Điện Việt Nam | 50 | 87,200 |
22 | CEO | HNX | Công ty Cổ phần Đầu tư C.E.O | 40 | 10,600 |
23 | CII | HOSE | Công ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | 30 | 23,400 |
24 | CLC | HOSE | Công ty cổ phần Cát Lợi | 20 | 30,000 |
25 | CMG | HOSE | CTCP Tập đoàn Công nghệ CMC | 20 | 39,200 |
26 | CNG | HOSE | Công ty Cổ phần CNG Việt Nam | 30 | 26,900 |
27 | CRE | HOSE | CTCP Bất động sản Thế Kỷ | 30 | 20,000 |
28 | CSC | HNX | Công ty Cổ phần Tập đoàn COTANA | 20 | 31,200 |
29 | CSM | HOSE | Công ty cổ phần Công nghiệp Cao su Miền Nam | 50 | 19,700 |
30 | CSV | HOSE | Công ty Cổ phần Hóa chất Cơ bản miền Nam | 50 | 28,300 |
31 | CTD | HOSE | Công ty cổ phần Xây dựng Cotec | 50 | 98,600 |
32 | CTG | HOSE | Ngân hàng Thương mại cổ phần Công Thương Việt Nam | 50 | 30,200 |
33 | CTI | HOSE | Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO | 30 | 18,900 |
34 | CTS | HOSE | Công ty cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Công thương Việt Nam | 40 | 9,600 |
35 | CVT | HOSE | Công ty Cổ phần CMC | 40 | 23,100 |
36 | D2D | HOSE | Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị Công nghiệp Số 2 | 50 | 73,100 |
37 | DBC | HOSE | Công ty cổ phần Tập đoàn Dabaco Việt Nam | 50 | 45,000 |
38 | DBD | HOSE | Công ty Cổ phần Dược – Trang thiết bị Y tế Bình Định | 30 | 55,000 |
39 | DCM | HOSE | Công ty Cổ phần Phân bón Dầu khí Cà Mau | 50 | 11,700 |
40 | DGC | HNX | Công ty Cổ phần Bột giặt và Hóa chất Đức Giang | 40 | 51,700 |
41 | DGW | HOSE | Công ty cổ phần Thế giới số | 50 | 51,500 |
42 | DHA | HOSE | Công ty Cổ phần Hoá An | 40 | 39,300 |
43 | DHC | HOSE | Công ty cổ phần Đông Hải Bến Tre | 50 | 49,000 |
44 | DHG | HOSE | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | 50 | 100,000 |
45 | DIG | HOSE | Tổng công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Xây dựng | 50 | 16,700 |
46 | DMC | HOSE | Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Domesco | 10 | 66,300 |
47 | DPG | HOSE | Công ty cổ phần Đạt Phương | 30 | 35,000 |
48 | DPM | HOSE | Tổng công ty cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí – CTCP | 50 | 19,000 |
49 | DPR | HOSE | Công ty cổ phần Cao su Đồng Phú | 40 | 50,600 |
50 | DRC | HOSE | Công Ty Cổ Phần Cao Su Đà Nẵng | 50 | 23,300 |
51 | DRH | HOSE | Công ty cổ phần Đầu tư Căn nhà mơ ước | 20 | 8,000 |
52 | DVP | HOSE | Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển cảng Đình Vũ | 30 | 40,000 |
53 | EIB | HOSE | Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam | 40 | 20,000 |
54 | EVE | HOSE | Công ty cổ phần Everpia Việt Nam | 40 | 12,700 |
55 | FCN | HOSE | Công ty cổ phần Kỹ thuật nền móng và Công trình ngầm FECON | 40 | 13,600 |
56 | FIT | HOSE | Công ty cổ phần Đầu tư F.I.T | 10 | 8,000 |
57 | FLC | HOSE | Công ty Cổ phần Tập đoàn FLC | 20 | 4,000 |
58 | FMC | HOSE | Công ty Cổ phần Thực phẩm Sao Ta | 40 | 35,800 |
59 | FPT | HOSE | Công ty cổ phần FPT | 50 | 61,500 |
60 | FRT | HOSE | Công ty cổ phần Bán lẻ Kỹ thuật số FPT | 30 | 31,600 |
61 | FTS | HOSE | Công ty Cổ phần Chứng khoán FPT | 20 | 18,800 |
62 | GAS | HOSE | Tổng Công ty Khí Việt Nam_CTCP | 50 | 90,500 |
63 | GEX | HOSE | Tổng Công ty cổ phần Thiết bị điện Việt Nam | 40 | 20,000 |
64 | GMD | HOSE | Công ty cổ phần Đại lý Liên hiệp vận chuyển | 50 | 25,200 |
65 | HAH | HOSE | Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An | 30 | 13,400 |
66 | HAR | HOSE | Công ty Cổ phần Đầu tư Thương mại Bất động sản An Dương Thảo Điền | 10 | 4,500 |
67 | HAX | HOSE | Công ty cổ phần Dịch vụ Ô tô Hàng Xanh | 20 | 16,900 |
68 | HBC | HOSE | Công ty cổ phần Xây Dựng và Kinh Doanh Địa ốc Hòa Bình | 30 | 14,200 |
69 | HCM | HOSE | Công ty cổ phần Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh | 50 | 24,500 |
70 | HDA | HNX | Công ty cổ phần Hãng sơn Đông Á | 20 | 10,700 |
71 | HDB | HOSE | Ngân hàng HD bank | 50 | 30,000 |
72 | HDC | HOSE | Công ty cổ phần Phát triển nhà Bà Rịa-Vũng Tàu | 30 | 21,000 |
73 | HDG | HOSE | Công ty cổ phần Tập đoàn Hà Đô | 50 | 30,000 |
74 | HHS | HOSE | Công ty Cổ Phần Đầu tư – Dịch vụ Hoàng Huy | 10 | 6,500 |
75 | HPG | HOSE | Công ty cổ phần Tập đoàn Hòa Phát | 50 | 35,900 |
76 | HPX | HOSE | Công ty cổ phần Đầu tư Hải Phát | 30 | 30,000 |
77 | HSG | HOSE | Công ty cổ phần Tập đoàn Hoa Sen | 50 | 12,500 |
78 | HT1 | HOSE | Công ty cổ phần xi măng Hà Tiên 1 | 50 | 17,900 |
79 | HTI | HOSE | Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO | 20 | 15,500 |
80 | HVH | HOSE | Công ty cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC | 30 | 11,900 |
81 | HVN | HOSE | Tổng công ty Hàng không Việt Nam | 30 | 36,000 |
82 | IDI | HOSE | Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia IDI | 10 | 5,300 |
83 | IJC | HOSE | Công ty cổ phần Phát triển Hạ tầng Kỹ thuật | 50 | 15,000 |
84 | IMP | HOSE | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | 40 | 57,400 |
85 | ITD | HOSE | Công ty cổ phần công nghệ Tiên Phong | 20 | 11,900 |
86 | KBC | HOSE | Tổng công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc-CTCP | 50 | 18,600 |
87 | KDC | HOSE | Công ty cổ phần Kinh Đô | 50 | 38,700 |
88 | KDH | HOSE | Công ty cổ phần Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền | 50 | 31,300 |
89 | KSB | HOSE | Công ty cổ phần Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương | 30 | 31,300 |
90 | L14 | HNX | Công ty Cổ phần Licogi 14 | 40 | 65,000 |
91 | LCG | HOSE | Công ty cổ phần LICOGI 16 | 40 | 9,900 |
92 | LDG | HOSE | Công ty Cổ phần Địa ốc Long Điền | 30 | 8,600 |
93 | LHG | HOSE | Công ty cổ phần Long Hậu | 50 | 23,300 |
94 | LIX | HOSE | Công ty cổ phần Bột giặt Lix | 40 | 74,700 |
95 | MBB | HOSE | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Quân đội | 50 | 22,400 |
96 | MBS | HNX | CTCP Chứng khoán MB | 40 | 15,000 |
97 | MSN | HOSE | CTCP Tập đoàn Ma San | 50 | 73,100 |
98 | MWG | HOSE | Công ty cổ phần đầu tư thế giới di động | 50 | 108,600 |
99 | NBB | HOSE | Công ty cổ phần đầu tư Năm Bảy Bảy | 20 | 23,700 |
100 | NCT | HOSE | Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài | 40 | 79,100 |
101 | NDN | HNX | Công ty Đầu tư Phát triển Nhà Đà Nẵng | 30 | 20,000 |
102 | NET | HNX | Công ty cổ phần Bột giặt Net | 30 | 62,200 |
103 | NHA | HNX | Tổng công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội | 20 | 14,800 |
104 | NKG | HOSE | Công ty cổ phần Thép Nam Kim | 30 | 9,400 |
105 | NLG | HOSE | Công ty Cổ phần Đầu tư Nam Long | 50 | 32,800 |
106 | NNC | HOSE | Công ty cổ phần Đá Núi Nhỏ | 30 | 60,900 |
107 | NT2 | HOSE | Công ty cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 | 50 | 28,800 |
108 | NTL | HOSE | Công ty cổ phần Phát triển đô thị Từ Liêm | 40 | 21,000 |
109 | NTP | HNX | Công ty cổ phần Nhựa Thiếu niên Tiền Phong | 30 | 40,000 |
110 | NVL | HOSE | Công ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va | 30 | 80,400 |
111 | PAC | HOSE | Công ty Cổ phần Pin Ắc quy miền Nam | 30 | 27,900 |
112 | PAN | HOSE | Công ty Cổ phần Xuyên Thái Bình | 30 | 26,200 |
113 | PC1 | HOSE | Công ty cổ phần Xây lắp điện 1 | 50 | 23,000 |
114 | PDR | HOSE | Công ty cổ phần Phát triển Bất động sản Phát Đạt | 20 | 30,000 |
115 | PET | HOSE | Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí | 40 | 11,800 |
116 | PGC | HOSE | Tổng công ty Gas Petrolimex – CTCP | 30 | 17,600 |
117 | PGD | HOSE | Công ty cổ phần Phân phối khí Thấp áp Dầu khí Việt Nam | 30 | 37,200 |
118 | PGS | HNX | Công ty cổ phần Kinh doanh khí hóa lỏng miền Nam | 30 | 18,200 |
119 | PHC | HOSE | Công ty cổ phần xây dựng Phục Hưng Holdings | 30 | 14,600 |
120 | PHR | HOSE | Công ty cổ phần Cao su Phước Hòa | 50 | 67,900 |
121 | PLC | HNX | Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex – CTCP | 10 | 19,100 |
122 | PLX | HOSE | Tập đoàn Xăng dầu Việt Nam | 50 | 59,900 |
123 | PME | HOSE | Công ty cổ phần Pymepharco | 20 | 65,000 |
124 | PMG | HOSE | CTCP Đầu tư và sản xuất Petro Miền Trung | 10 | 16,500 |
125 | PNJ | HOSE | Công ty cổ phần Vàng bạc đá quý Phú Nhuận | 50 | 77,200 |
126 | POW | HOSE | Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam | 50 | 13,000 |
127 | PPC | HOSE | Công ty cổ phần Nhiệt điện Phả Lại | 50 | 31,900 |
128 | PTB | HOSE | Công ty Cổ phần Phú Tài | 50 | 64,800 |
129 | PTI | HNX | Tổng công ty cổ phần bảo hiểm bưu điện | 20 | 25,800 |
130 | PVC | HNX | Tổng CT Dung dịch khoan và hóa phẩm dầu khí | 30 | 7,000 |
131 | PVD | HOSE | Tổng công ty cổ phần Khoan và Dịch vụ khoan dầu khí | 40 | 13,600 |
132 | PVI | HNX | Công ty Cổ phần PVI | 50 | 38,800 |
133 | PVS | HNX | Tổng Công ty cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam | 50 | 16,200 |
134 | PVT | HOSE | Tổng Công ty cổ phần Vận tải dầu khí | 50 | 15,000 |
135 | RAL | HOSE | CCP Phích nước Rạng Đông | 20 | 98,800 |
136 | REE | HOSE | Công ty cổ phần Cơ điện lạnh | 50 | 41,300 |
137 | SAB | HOSE | Tổng CTCP Bia – Rượu – Nước giải khát Sài Gòn | 50 | 190,000 |
138 | SAM | HOSE | Công ty cổ phần Đầu tư và Phát triển SACOM | 30 | 12,800 |
139 | SBT | HOSE | CTCP mía đường Thành Thành Công Tây Ninh | 40 | 22,000 |
140 | SCR | HOSE | Công ty cổ phần Địa ốc Sài Gòn Thương Tín | 30 | 7,400 |
141 | SFG | HOSE | Công ty Cổ phần Phân bón Miền Nam | 20 | 7,400 |
142 | SHB | HNX | Ngân hàng Thương mại cổ phần Sài Gòn – Hà Nội | 50 | 16,900 |
143 | SHI | HOSE | Công ty cổ phần Quốc tế Sơn Hà | 20 | 11,600 |
144 | SHS | HNX | Công ty cổ phần Chứng khoán Sài Gòn Hà Nội | 40 | 12,000 |
145 | SJD | HOSE | Công Ty Cổ Phần Thủy Điện Cần Đơn | 40 | 22,600 |
146 | SJS | HOSE | Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Đô thị và Khu công nghiệp Sông Đà | 40 | 26,000 |
147 | SKG | HOSE | Công ty Cổ phần Tàu cao tốc Superdong – Kiên Giang | 10 | 12,400 |
148 | SLS | HNX | Công ty cổ phần Mía đường Sơn La | 30 | 66,100 |
149 | SRC | HOSE | Công ty cổ phần Cao su Sao vàng | 20 | 19,700 |
150 | SSI | HOSE | Công ty Cổ phần chứng khoán Sài Gòn | 50 | 19,300 |
151 | STB | HOSE | Ngân hàng Thương mại cổ phần Sài Gòn Thương Tín | 50 | 14,900 |
152 | STK | HOSE | Công ty Cổ phần Sợi Thế kỷ | 30 | 20,000 |
153 | SVC | HOSE | Công ty Cổ phần dịch vụ tổng hợp Sài Gòn | 30 | 95,500 |
154 | SZC | HOSE | Công ty cổ phần Sonadezi Châu Đức | 50 | 25,000 |
155 | SZL | HOSE | Công ty cổ phần Sonadezi Long Thành | 30 | 45,000 |
156 | TCB | HOSE | Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam | 50 | 30,000 |
157 | TCH | HOSE | Công ty cổ phần Đầu tư Dịch vụ Tài chính Hoàng Huy | 20 | 27,500 |
158 | TCL | HOSE | Công ty cổ phần Đại lý giao nhận Vận tải xếp dỡ Tân Cảng | 20 | 32,100 |
159 | TCM | HOSE | Công ty cổ phần Dệt may – Đầu tư – Thương mại Thành Công | 50 | 26,500 |
160 | TDH | HOSE | Công ty Cổ phần Phát triển nhà Thủ Đức | 40 | 11,600 |
161 | TDM | HOSE | Công ty cổ phần Nước Thủ Dầu Một | 50 | 30,900 |
162 | TDT | HNX | CTCP Đầu tư phát triển TDT | 30 | 14,000 |
163 | TIP | HOSE | Công ty cổ phần Phát triển khu công nghiệp Tín Nghĩa | 30 | 26,300 |
164 | TNG | HNX | Công ty cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG | 40 | 15,800 |
165 | TPB | HOSE | Ngân hàng TMCP Tiên Phong | 40 | 30,000 |
166 | TRC | HOSE | Công ty Cổ phần Cao su Tây Ninh | 40 | 39,200 |
167 | TV2 | HOSE | CTCP Tư vấn Xây dựng điện 2 | 10 | 96,200 |
168 | TYA | HOSE | Công ty Cổ phần Dây và Cáp điện Taya Việt Nam | 20 | 19,500 |
169 | VC3 | HNX | Công ty cổ phần Xây dựng số 3 | 20 | 21,100 |
170 | VCB | HOSE | Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam | 50 | 100,000 |
171 | VCG | HNX | Tổng công ty cổ phần Xuất nhập khẩu và xây dựng Việt Nam | 50 | 34,200 |
172 | VCI | HOSE | Công ty cổ phần Chứng khoán Bản Việt | 40 | 28,500 |
173 | VCS | HNX | Công ty cổ phần Vicostone | 50 | 81,600 |
174 | VGC | HOSE | Tổng Công ty Viglacera | 50 | 25,100 |
175 | VGS | HNX | Công ty cổ phần Ống thép Việt Đức VG PIPE | 10 | 9,100 |
176 | VHC | HOSE | Công ty cổ phần Vĩnh Hoàn | 50 | 48,400 |
177 | VHM | HOSE | CTCP Vinhomes | 50 | 90,000 |
178 | VIC | HOSE | Tập Đoàn VinGroup – Công ty cổ phần | 50 | 119,000 |
179 | VJC | HOSE | Công ty cổ phần hàng không Vietjet | 50 | 130,000 |
180 | VNE | HOSE | Tổng công ty Cổ phần Xây dựng điện Việt Nam | 20 | 6,000 |
181 | VNM | HOSE | Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam | 50 | 149,400 |
182 | VNS | HOSE | Công ty cổ phần Ánh Dương Việt Nam | 10 | 13,400 |
183 | VPB | HOSE | Ngân hàng Thương mại Cổ phần Việt Nam Thịnh Vượng | 50 | 28,800 |
184 | VPI | HOSE | CTCP Đầu tư Văn Phú – Invest | 30 | 43,000 |
185 | VRE | HOSE | CTCP Vincom Retail | 50 | 35,000 |
186 | VSC | HOSE | Công ty cổ phần Container Việt Nam | 50 | 36,500 |
187 | VTO | HOSE | Công ty cổ phần Vận tải xăng dầu VITACO | 30 | 9,000 |